Bảng Chuyển Đổi Mã Milwaukee US Sang Mã Việt Nam

Admin
Ngày đăng:
01-12-2022

Bảng quy đổi Milwaukee từ mã US sang mã Việt Nam

Kể từ khi thành lập từ năm 1924, Milwaukee đã cho ra đời vô số những máy móc đa dạng mẫu mã và chức năng. Trên xu hướng ngày càng phát triển và vươn tầm quốc tế, các mã sản phẩm cũng được thay đổi cho phù hợp hơn cho từng quốc gia sử dụng. Về việc đối chiếu mã máy nhập khẩu chính hãng, Visior.vn xin giới thiệu đến các bạn Bảng chuyển đổi mã máy Milwaukee để giúp các bạn dễ dàng và thuận tiện hơn khi tìm kiếm các thiết bị máy móc theo nhu cầu của mình.

STTTTICODEMODEL NAMETÊN SẢN PHẨMHÌNH ẢNHMÃ USA
118194050M12 FPD-402CMáy khoan động lực M12 FPD-402C SET (2 pin x 4.0Ah, 1 sạc) M12 2504-22 Gen 3
218098026M12 CH-402CMáy khoan búa M12 CH-402C SET (2 pin x 4.0Ah, 1 sạc) M12 2416-22 Gen 3
318194045M12 FPD-0CMáy khoan động lực M12 FPD-0C (bare) M12 2504-20 Gen 3
418365009M12 FDDXKIT-0XMáy khoan đa năng 4 đầu M12 FDDXKIT-0X (bare) M12 2505-20 Gen 3
518098036M12 CH-0CMáy khoan búa M12 CH-0C (bare) M12 2416-20 Gen 3
618256010M12 FID-0CMáy vặn vít M12 FID-0C (bare) M12 2553-20 Gen 3
718370010M12 FQID-0CMáy vặn vít thủy lực M12 FQID-0C (bare) M12 2551-20 Gen 3
818312019M12 FIWF12-0CMáy siết bu lông M12 FIWF12-0C (bare) M12 2555-20 Gen 3
918195010M12 FIR14-0Máy siết bu lông góc M12 FIR14-0 (bare) M12 2556-20 Gen 3
1018269009M12 FIR38-0Máy siết bu lông góc M12 FIR38-0 (bare) M12 2557-20 Gen 3
1118270007M12 FIR12-0Máy siết bu lông góc M12 FIR12-0 (bare) M12 2558-20 Gen 3
1218423015M12 FRAIWF12-0BMáy siết bulong góc M12 FRAIWF12-0B(Bare) M12 2565-20 Gen 3
1318029045C12 HZ-0Máy cưa kiếm C12 HZ-0 (bare)  
1418099014M12 CHZ-0Máy cưa kiếm M12 CHZ-0 (bare) M12 2420 -20 Gen 3
1518488007M12 FHS-0XMáy cưa xích M12 FHS-0X (bare) M12 2527-20 GEN 3
1618264007M12 FCOT-0XMáy cắt M12 FCOT-0X M12 2522-20 GEN 3
171293054044932464716Lưỡi cắt đa năng 4932464716 (dùng cho máy M12 FCOT)  
181293054054932464717Lưỡi cắt kim loại 4932464717 (dùng cho máy M12 FCOT)  
1918252007M12 BPRT-0CMáy bắn đinh rút M12 BPRT-0C (bare) M12 2550-20 GEN 3
2018482009M12 GG-0Máy tra mỡ M12 GG-0 (bare) M12 2446-20 GEN 3
2118081036M12 PCG/310C-0Máy bơm keo M12 PCG/310C-0 (bare) M12 2441-20 GEN 3
22175500148-08-0900Hộp nhựa 310ml (dùng cho Máy bơm keo)  
23175600148-08-0905Hộp Alu 600ml (dùng cho Máy bơm keo)  
2418468030C12 RAD-0BMáy khoan góc vuông C12 RAD-0B (bare) 2415
2518054042C12 MT-0BMáy cắt đa năng C12 MT-0B (bare) 2426
2618042020C12 RT-0Dụng cụ xoay đa năng C12 RT-0 (bare) 2460
2716088008M12 BI-0Máy bơm hơi M12 BI-0 (bare) 2475
2816083008M12 TC-0Sạc pin lưu động M12 TC-0 48-59-1201
2919600515M12 TD-0Máy dò nhiệt M12 TD-0 (bare) 2258
3018109013M12 BPS-0Máy đánh bóng M12 BPS-0 (bare) 2438
3116077003M12 SI-0Máy hàn nhiệt M12 SI-0 (bare) 2488
3218233007M12 DCAG-0CMáy thông tắc hơi M12 DCAG-0C (bare) 2572
331998232M12B2Pin 12V 2.0Ah  
341999206M12B3Pin 12V 3.0Ah  
351998233M12B4Pin 12V 4.0Ah  
361998234M12B6Pin 12V 6.0Ah  
37138153C12C Sạc pin 12V  
3818286016M18 FPD2-502CMáy khoan động lực M18 FPD2-502C SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) 2804
3918265015M18 FID2-502CMáy vặn vít M18 FID2-502C SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) 2853
4018169016M18 FQID-502XMáy vặn vít thủy lực M18 FQID-502X SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) 2760
4118168057M18 FIW12-502CMáy siết bu lông M18 FIW12-502C SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) 2755
4218198024M18 FMTIW12-502XMáy siết bu lông M18 FMTIW12-502X SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) 2860
4318218023M18 FHIWF12-502XMáy siết bu lông M18 FHIWF12-502X SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) 2767
4418230030M18 ONEFHIWF34-502XMáy siết bu lông M18 ONEFHIWF34-502X SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) 2864
4518101028M18 CHX-502CMáy khoan búa M18 CHX-502C SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) 2712
4618107021M18 CHPX-502CMáy khoan búa M18 CHPX-502C SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) 2715
4718128018DG9M18 CHM-902CMáy khoan búa M18 CHM-902C SET (2pin x 9.0Ah, 1 sạc) 2717
4818127026M18 FMDP-502CMáy khoan từ M18 FMDP-502C SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) 2787
4918102046M18 CAG100X-502XMáy mài góc M18 CAG100X-502X SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) 2781
5018171012M18 FAP180-502XMáy đánh bóng M18 FAP180-502X SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) 2738
5118101046M18 CHX-0X0Máy khoan búa M18 CHX-0X0 (bare)  
5218286011M18 FPD2-0XMáy khoan động lực M18 FPD2-0X (bare) 2804-20 Gen 3
5318265013M18 FID2-0XMáy bắt vít M18 FID2-0X (bare) 2853-20 Gen 3
5418169013M18 FQID-0Máy vặn vít thủy lực M18 FQID-0 (bare) 2760
5518341007M18 FN18GS-0X0Máy bắn đinh M18 FN18GS-0X0 M18 2745-20 Gen 3
5618168051M18 FIWF38-0Máy siết bu lông M18 FIWF38-0 (bare) M18 2754 -20 Gen 3
5718168046M18 FIW12-0Máy siết bu lông M18 FIW12-0 (bare) M18 2755-20 Gen 3
5818198040M18 FMTIW12-0XMáy siết bu lông M18 FMTIW12-0X (bare) M18 2860-20 Gen 3
5918218027M18 FHIWF12-0XMáy siết bu lông M18 FHIWF12-0X (bare) M18 2767-20 Gen 3
6018230032M18 ONEFHIWF34-0XMáy siết bu lông M18 ONEFHIWF34-0X (bare) M18 2864-20 Gen 3
6118315002M18 ONEFHIWF1-0X0Máy siết bu lông M18 ONEFHIWF1-0X0 (bare) 2867
6218102050M18 CAG100X-0XMáy mài góc M18 CAG100X-0X (bare) 2781
6318156025M18 CAG100XPDB-0XMáy mài góc M18 CAG100XPDB-0X (bare) 2780
6418156015M18 CAG125XPDB-0Máy mài góc M18 CAG125XPDB-0 (bare) M18 2783-20 Gen 3
6518282015M18 FLAG230XPDB-0CMáy mài góc M18 FLAG230XPDB-0C (bare) M18 2785-20 Gen 3
6618202011M18 FDG-0CMáy mài khuôn M18 FDG-0C (bare) M18 2784-20 Gen 3
6718340004M18 FTR-0X0Máy phay M18 FTR-0X0 (bare) M18 2723-20 Gen 3
6818275007M18 BOS125-0X0Máy chà nhám M18 BOS125-0X0 (bare) M18 2648-20 Gen 3
6918112019M18 CCS66-0Máy cưa đĩa M18 CCS66-0 (bare) M18 2731-20 Gen 3
7018222008M18 FMCS-0XMáy cắt kim loại M18 FMCS-0X (bare) M18 2782-20 Gen 3
7112930496848-40-4080Lưỡi cắt kim loại 34T 149mm  
7212922528148-40-4075Lưỡi cắt kim loại 50T 137mm  
7318262012M18 FHZ-0Máy cưa kiếm M18 FHZ-0 (bare) M18 2719-20 Gen 3
7418097014M18 CSX-0Máy cưa kiếm M18 CSX-0 (bare) M18 2720-20 Gen 3
7518276015M18 FSX-0CMáy cưa kiếm M18 FSX-0C (bare) M18 2722-20 Gen 3
7618105016M18 CBS125-0Máy cưa vòng M18 CBS125-0 (bare) M18 2729-20 Gen 3
7718326007M18 BLTRC-0CMáy cắt thanh ren M18 BLTRC-0C  M18 2872-20 Gen 3
7818287008M18 FJS-0XMáy cưa sọc M18 FJS-0X (bare) M18 2737- 20 Gen 3
7918237016M18 FCHS-0G0Máy cưa xích M18 FCHS-0G0 (bare) M18 2727-20 Gen 3
8016070007M18 FMS254-0Máy cắt đa năng M18 FMS254-0 (bare) M18 2734-20 Gen 3 
8118118022M18 BMS20-0Máy cắt kim loại M18 BMS20-0 (bare) M18 2636-20 Gen 2
8216069008M18 BHG-0Máy thổi hơi nóng M18 BHG-0 (bare) M18 2688-20 Gen 3
8316042201M18 BBL-0Máy thổi bụi M18 BBL-0 (bare) M18 0884-20 Gen 3
8418223027M18 FBL-0Máy thổi bụi M18 FBL-0 (bare) M18 2724-20 Gen 3 
8518253005M18 FPMC-0Máy trộn đa năng M18 FPMC-0 (bare) M18 2810-20 Gen 3
8616043006M18 AF-0Quạt chạy pin M18 AF-0 (bare) M18 0886-20 Gen 3
8716071008M18 VC-2-0Máy hút bụi khô, ướt M18 VC-2-0 (bare) M18 0880-20 Gen 3
8816058011M18 CV-0Máy hút bụi đa năng M18 CV-0 (bare) M18 0882 – 20 Gen 3
8916106008M18 BPFPH-0 ASIAChân đế máy phun M18 BPFPH-0 (bare)  
9016106010M18 BPFP-CST ASIABình chứa hóa chất 15L M18 BPFP-CST  
911999979M18 HB3Pin 18V 3.0Ah  
92999567M18B4Pin 18V 4.0Ah  
931998238M18B5Pin 18V 5.0Ah  
94999913DG9M18B6Pin 18V 6.0Ah  
951999921DG9M18 HB8Pin 18V 8.0Ah  
96999914DG9M18B9Pin 18V 9.0Ah  
971999667DG9M18 HB12Pin 18V 12.0Ah  
98999671M12-18CSạc Pin 12V, 18V  
991997014M12-18FCSạc Pin nhanh 12V, 18V  
1002092010M12-18C3Trạm sạc nhanh 12V, 18V  
10116014238M18 USB PS HJ2Bộ chuyển đổi nguồn đầu cắm USB  
      

 

 

 

Bình luận

Loading