Bảng quy đổi Milwaukee từ mã US sang mã Việt Nam
Kể từ khi thành lập từ năm 1924, Milwaukee đã cho ra đời vô số những máy móc đa dạng mẫu mã và chức năng. Trên xu hướng ngày càng phát triển và vươn tầm quốc tế, các mã sản phẩm cũng được thay đổi cho phù hợp hơn cho từng quốc gia sử dụng. Về việc đối chiếu mã máy nhập khẩu chính hãng, Visior.vn xin giới thiệu đến các bạn Bảng chuyển đổi mã máy Milwaukee để giúp các bạn dễ dàng và thuận tiện hơn khi tìm kiếm các thiết bị máy móc theo nhu cầu của mình.
STT | TTICODE | MODEL NAME | TÊN SẢN PHẨM | HÌNH ẢNH | MÃ USA |
1 | 18194050 | M12 FPD-402C | Máy khoan động lực M12 FPD-402C SET (2 pin x 4.0Ah, 1 sạc) | M12 2504-22 Gen 3 | |
2 | 18098026 | M12 CH-402C | Máy khoan búa M12 CH-402C SET (2 pin x 4.0Ah, 1 sạc) | M12 2416-22 Gen 3 | |
3 | 18194045 | M12 FPD-0C | Máy khoan động lực M12 FPD-0C (bare) | M12 2504-20 Gen 3 | |
4 | 18365009 | M12 FDDXKIT-0X | Máy khoan đa năng 4 đầu M12 FDDXKIT-0X (bare) | M12 2505-20 Gen 3 | |
5 | 18098036 | M12 CH-0C | Máy khoan búa M12 CH-0C (bare) | M12 2416-20 Gen 3 | |
6 | 18256010 | M12 FID-0C | Máy vặn vít M12 FID-0C (bare) | M12 2553-20 Gen 3 | |
7 | 18370010 | M12 FQID-0C | Máy vặn vít thủy lực M12 FQID-0C (bare) | M12 2551-20 Gen 3 | |
8 | 18312019 | M12 FIWF12-0C | Máy siết bu lông M12 FIWF12-0C (bare) | M12 2555-20 Gen 3 | |
9 | 18195010 | M12 FIR14-0 | Máy siết bu lông góc M12 FIR14-0 (bare) | M12 2556-20 Gen 3 | |
10 | 18269009 | M12 FIR38-0 | Máy siết bu lông góc M12 FIR38-0 (bare) | M12 2557-20 Gen 3 | |
11 | 18270007 | M12 FIR12-0 | Máy siết bu lông góc M12 FIR12-0 (bare) | M12 2558-20 Gen 3 | |
12 | 18423015 | M12 FRAIWF12-0B | Máy siết bulong góc M12 FRAIWF12-0B(Bare) | M12 2565-20 Gen 3 | |
13 | 18029045 | C12 HZ-0 | Máy cưa kiếm C12 HZ-0 (bare) | ||
14 | 18099014 | M12 CHZ-0 | Máy cưa kiếm M12 CHZ-0 (bare) | M12 2420 -20 Gen 3 | |
15 | 18488007 | M12 FHS-0X | Máy cưa xích M12 FHS-0X (bare) | M12 2527-20 GEN 3 | |
16 | 18264007 | M12 FCOT-0X | Máy cắt M12 FCOT-0X | M12 2522-20 GEN 3 | |
17 | 129305404 | 4932464716 | Lưỡi cắt đa năng 4932464716 (dùng cho máy M12 FCOT) | ||
18 | 129305405 | 4932464717 | Lưỡi cắt kim loại 4932464717 (dùng cho máy M12 FCOT) | ||
19 | 18252007 | M12 BPRT-0C | Máy bắn đinh rút M12 BPRT-0C (bare) | M12 2550-20 GEN 3 | |
20 | 18482009 | M12 GG-0 | Máy tra mỡ M12 GG-0 (bare) | M12 2446-20 GEN 3 | |
21 | 18081036 | M12 PCG/310C-0 | Máy bơm keo M12 PCG/310C-0 (bare) | M12 2441-20 GEN 3 | |
22 | 1755001 | 48-08-0900 | Hộp nhựa 310ml (dùng cho Máy bơm keo) | ||
23 | 1756001 | 48-08-0905 | Hộp Alu 600ml (dùng cho Máy bơm keo) | ||
24 | 18468030 | C12 RAD-0B | Máy khoan góc vuông C12 RAD-0B (bare) | 2415 | |
25 | 18054042 | C12 MT-0B | Máy cắt đa năng C12 MT-0B (bare) | 2426 | |
26 | 18042020 | C12 RT-0 | Dụng cụ xoay đa năng C12 RT-0 (bare) | 2460 | |
27 | 16088008 | M12 BI-0 | Máy bơm hơi M12 BI-0 (bare) | 2475 | |
28 | 16083008 | M12 TC-0 | Sạc pin lưu động M12 TC-0 | 48-59-1201 | |
29 | 19600515 | M12 TD-0 | Máy dò nhiệt M12 TD-0 (bare) | 2258 | |
30 | 18109013 | M12 BPS-0 | Máy đánh bóng M12 BPS-0 (bare) | 2438 | |
31 | 16077003 | M12 SI-0 | Máy hàn nhiệt M12 SI-0 (bare) | 2488 | |
32 | 18233007 | M12 DCAG-0C | Máy thông tắc hơi M12 DCAG-0C (bare) | 2572 | |
33 | 1998232 | M12B2 | Pin 12V 2.0Ah | ||
34 | 1999206 | M12B3 | Pin 12V 3.0Ah | ||
35 | 1998233 | M12B4 | Pin 12V 4.0Ah | ||
36 | 1998234 | M12B6 | Pin 12V 6.0Ah | ||
37 | 138153 | C12C | Sạc pin 12V | ||
38 | 18286016 | M18 FPD2-502C | Máy khoan động lực M18 FPD2-502C SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) | 2804 | |
39 | 18265015 | M18 FID2-502C | Máy vặn vít M18 FID2-502C SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) | 2853 | |
40 | 18169016 | M18 FQID-502X | Máy vặn vít thủy lực M18 FQID-502X SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) | 2760 | |
41 | 18168057 | M18 FIW12-502C | Máy siết bu lông M18 FIW12-502C SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) | 2755 | |
42 | 18198024 | M18 FMTIW12-502X | Máy siết bu lông M18 FMTIW12-502X SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) | 2860 | |
43 | 18218023 | M18 FHIWF12-502X | Máy siết bu lông M18 FHIWF12-502X SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) | 2767 | |
44 | 18230030 | M18 ONEFHIWF34-502X | Máy siết bu lông M18 ONEFHIWF34-502X SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) | 2864 | |
45 | 18101028 | M18 CHX-502C | Máy khoan búa M18 CHX-502C SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) | 2712 | |
46 | 18107021 | M18 CHPX-502C | Máy khoan búa M18 CHPX-502C SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) | 2715 | |
47 | 18128018DG9 | M18 CHM-902C | Máy khoan búa M18 CHM-902C SET (2pin x 9.0Ah, 1 sạc) | 2717 | |
48 | 18127026 | M18 FMDP-502C | Máy khoan từ M18 FMDP-502C SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) | 2787 | |
49 | 18102046 | M18 CAG100X-502X | Máy mài góc M18 CAG100X-502X SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) | 2781 | |
50 | 18171012 | M18 FAP180-502X | Máy đánh bóng M18 FAP180-502X SET (2pin x 5.0Ah, 1 sạc) | 2738 | |
51 | 18101046 | M18 CHX-0X0 | Máy khoan búa M18 CHX-0X0 (bare) | ||
52 | 18286011 | M18 FPD2-0X | Máy khoan động lực M18 FPD2-0X (bare) | 2804-20 Gen 3 | |
53 | 18265013 | M18 FID2-0X | Máy bắt vít M18 FID2-0X (bare) | 2853-20 Gen 3 | |
54 | 18169013 | M18 FQID-0 | Máy vặn vít thủy lực M18 FQID-0 (bare) | 2760 | |
55 | 18341007 | M18 FN18GS-0X0 | Máy bắn đinh M18 FN18GS-0X0 | M18 2745-20 Gen 3 | |
56 | 18168051 | M18 FIWF38-0 | Máy siết bu lông M18 FIWF38-0 (bare) | M18 2754 -20 Gen 3 | |
57 | 18168046 | M18 FIW12-0 | Máy siết bu lông M18 FIW12-0 (bare) | M18 2755-20 Gen 3 | |
58 | 18198040 | M18 FMTIW12-0X | Máy siết bu lông M18 FMTIW12-0X (bare) | M18 2860-20 Gen 3 | |
59 | 18218027 | M18 FHIWF12-0X | Máy siết bu lông M18 FHIWF12-0X (bare) | M18 2767-20 Gen 3 | |
60 | 18230032 | M18 ONEFHIWF34-0X | Máy siết bu lông M18 ONEFHIWF34-0X (bare) | M18 2864-20 Gen 3 | |
61 | 18315002 | M18 ONEFHIWF1-0X0 | Máy siết bu lông M18 ONEFHIWF1-0X0 (bare) | 2867 | |
62 | 18102050 | M18 CAG100X-0X | Máy mài góc M18 CAG100X-0X (bare) | 2781 | |
63 | 18156025 | M18 CAG100XPDB-0X | Máy mài góc M18 CAG100XPDB-0X (bare) | 2780 | |
64 | 18156015 | M18 CAG125XPDB-0 | Máy mài góc M18 CAG125XPDB-0 (bare) | M18 2783-20 Gen 3 | |
65 | 18282015 | M18 FLAG230XPDB-0C | Máy mài góc M18 FLAG230XPDB-0C (bare) | M18 2785-20 Gen 3 | |
66 | 18202011 | M18 FDG-0C | Máy mài khuôn M18 FDG-0C (bare) | M18 2784-20 Gen 3 | |
67 | 18340004 | M18 FTR-0X0 | Máy phay M18 FTR-0X0 (bare) | M18 2723-20 Gen 3 | |
68 | 18275007 | M18 BOS125-0X0 | Máy chà nhám M18 BOS125-0X0 (bare) | M18 2648-20 Gen 3 | |
69 | 18112019 | M18 CCS66-0 | Máy cưa đĩa M18 CCS66-0 (bare) | M18 2731-20 Gen 3 | |
70 | 18222008 | M18 FMCS-0X | Máy cắt kim loại M18 FMCS-0X (bare) | M18 2782-20 Gen 3 | |
71 | 129304968 | 48-40-4080 | Lưỡi cắt kim loại 34T 149mm | ||
72 | 129225281 | 48-40-4075 | Lưỡi cắt kim loại 50T 137mm | ||
73 | 18262012 | M18 FHZ-0 | Máy cưa kiếm M18 FHZ-0 (bare) | M18 2719-20 Gen 3 | |
74 | 18097014 | M18 CSX-0 | Máy cưa kiếm M18 CSX-0 (bare) | M18 2720-20 Gen 3 | |
75 | 18276015 | M18 FSX-0C | Máy cưa kiếm M18 FSX-0C (bare) | M18 2722-20 Gen 3 | |
76 | 18105016 | M18 CBS125-0 | Máy cưa vòng M18 CBS125-0 (bare) | M18 2729-20 Gen 3 | |
77 | 18326007 | M18 BLTRC-0C | Máy cắt thanh ren M18 BLTRC-0C | M18 2872-20 Gen 3 | |
78 | 18287008 | M18 FJS-0X | Máy cưa sọc M18 FJS-0X (bare) | M18 2737- 20 Gen 3 | |
79 | 18237016 | M18 FCHS-0G0 | Máy cưa xích M18 FCHS-0G0 (bare) | M18 2727-20 Gen 3 | |
80 | 16070007 | M18 FMS254-0 | Máy cắt đa năng M18 FMS254-0 (bare) | M18 2734-20 Gen 3 | |
81 | 18118022 | M18 BMS20-0 | Máy cắt kim loại M18 BMS20-0 (bare) | M18 2636-20 Gen 2 | |
82 | 16069008 | M18 BHG-0 | Máy thổi hơi nóng M18 BHG-0 (bare) | M18 2688-20 Gen 3 | |
83 | 16042201 | M18 BBL-0 | Máy thổi bụi M18 BBL-0 (bare) | M18 0884-20 Gen 3 | |
84 | 18223027 | M18 FBL-0 | Máy thổi bụi M18 FBL-0 (bare) | M18 2724-20 Gen 3 | |
85 | 18253005 | M18 FPMC-0 | Máy trộn đa năng M18 FPMC-0 (bare) | M18 2810-20 Gen 3 | |
86 | 16043006 | M18 AF-0 | Quạt chạy pin M18 AF-0 (bare) | M18 0886-20 Gen 3 | |
87 | 16071008 | M18 VC-2-0 | Máy hút bụi khô, ướt M18 VC-2-0 (bare) | M18 0880-20 Gen 3 | |
88 | 16058011 | M18 CV-0 | Máy hút bụi đa năng M18 CV-0 (bare) | M18 0882 – 20 Gen 3 | |
89 | 16106008 | M18 BPFPH-0 ASIA | Chân đế máy phun M18 BPFPH-0 (bare) | ||
90 | 16106010 | M18 BPFP-CST ASIA | Bình chứa hóa chất 15L M18 BPFP-CST | ||
91 | 1999979 | M18 HB3 | Pin 18V 3.0Ah | ||
92 | 999567 | M18B4 | Pin 18V 4.0Ah | ||
93 | 1998238 | M18B5 | Pin 18V 5.0Ah | ||
94 | 999913DG9 | M18B6 | Pin 18V 6.0Ah | ||
95 | 1999921DG9 | M18 HB8 | Pin 18V 8.0Ah | ||
96 | 999914DG9 | M18B9 | Pin 18V 9.0Ah | ||
97 | 1999667DG9 | M18 HB12 | Pin 18V 12.0Ah | ||
98 | 999671 | M12-18C | Sạc Pin 12V, 18V | ||
99 | 1997014 | M12-18FC | Sạc Pin nhanh 12V, 18V | ||
100 | 2092010 | M12-18C3 | Trạm sạc nhanh 12V, 18V | ||
101 | 16014238 | M18 USB PS HJ2 | Bộ chuyển đổi nguồn đầu cắm USB | ||