Mã sản phẩm: DHP489Z
Thương hiệu: MAKITA
Xuất xứ: China
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Khả Năng Masonry: 16 mm (5/8") Steel: 13 mm (1/2") Wood (Self-feed bit): 51 mm (2")
Khả Năng Đầu Cặp 1.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")
Kích thước (L X W X H) w/ BL1815N / BL1820B: 175 x 81 x 244 mm (6-7/8 x 3-3/16 x 9-5/8")w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 175 x 81 x 261 mm (6-7/8 x 3-3/16 x 10-1/4")
Lưc đập/Tốc độ đập High: 0 - 27,000 / Low: 0 - 8,250
Lực Siết Tối Đa Hard: 73 N·m (650 in.lbs.) Soft: 40 N·m (350 in.lbs.)
Lực Siết Khóa Tối Đa 80 N·m (700 in.lbs.)
Trọng Lượng 1.8 - 2.5 kg (4.0 - 5.5 lbs.)
Tốc Độ Không Tải High: 0 - 1,800 / Low: 0 - 550
Cường độ âm thanh 92 dB (A)
Độ ồn áp suất 81 dB (A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Work mode: impact drilling into concrete: 9.5 m/s2
Khả Năng Masonry: 16 mm (5/8") Steel: 13 mm (1/2") Wood (Self-feed bit): 51 mm (2")
Khả Năng Đầu Cặp 1.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")
Kích thước (L X W X H) w/ BL1815N / BL1820B: 175 x 81 x 244 mm (6-7/8 x 3-3/16 x 9-5/8")w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 175 x 81 x 261 mm (6-7/8 x 3-3/16 x 10-1/4")
Lưc đập/Tốc độ đập High: 0 - 27,000 / Low: 0 - 8,250
Lực Siết Tối Đa Hard: 73 N·m (650 in.lbs.) Soft: 40 N·m (350 in.lbs.)
Lực Siết Khóa Tối Đa 80 N·m (700 in.lbs.)
Trọng Lượng 1.8 - 2.5 kg (4.0 - 5.5 lbs.)
Tốc Độ Không Tải High: 0 - 1,800 / Low: 0 - 550
Cường độ âm thanh 92 dB (A)
Độ ồn áp suất 81 dB (A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Work mode: impact drilling into concrete: 9.5 m/s2
Bồi thường 50 lần nếu không chính hãng
TRẢ GÓP 0% LÃI SUẤT QUA THẺ VISA Fundiin
TƯ VẤN MUA HÀNG